Có 2 kết quả:

腹部絞痛 fù bù jiǎo tòng ㄈㄨˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˋ腹部绞痛 fù bù jiǎo tòng ㄈㄨˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abdominal cramping

Từ điển Trung-Anh

abdominal cramping